--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá kỷ lục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá kỷ lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá kỷ lục
+ verb
to break the record
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
phá kỷ lục
:
to break the record
+
kêu gọi
:
to appeal to, to call upon
+
ác ý
:
Malice, malignity, ill willcâu nói đùa của nó không có ác ý gì đâuthere is no malice in his joke, no offence is meant in his joke
+
bắt tréo
:
To crossngồi bắt tréo hai chânto sit crosslegged
+
phục trang
:
Costume (of actors)